Có 2 kết quả:
复审 fù shěn ㄈㄨˋ ㄕㄣˇ • 復審 fù shěn ㄈㄨˋ ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phúc thẩm, hỏi cung lại, thẩm tra lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to review a judicial case
(2) to reexamine
(2) to reexamine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phúc thẩm, hỏi cung lại, thẩm tra lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to review a judicial case
(2) to reexamine
(2) to reexamine
Bình luận 0