Có 2 kết quả:

复审 fù shěn ㄈㄨˋ ㄕㄣˇ復審 fù shěn ㄈㄨˋ ㄕㄣˇ

1/2

Từ điển phổ thông

phúc thẩm, hỏi cung lại, thẩm tra lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to review a judicial case
(2) to reexamine

Từ điển phổ thông

phúc thẩm, hỏi cung lại, thẩm tra lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to review a judicial case
(2) to reexamine